Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nộp"
đệ
trình
đệ trình
đưa
gửi
nộp đơn
nộp hồ sơ
nộp tiền
nộp báo cáo
nộp tài liệu
giao
chuyển
đưa ra
trình bày
trình diện
đưa đến
đưa vào
đề xuất
thỉnh cầu
đề trình