Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nới"
nới lỏng
nới rộng
nới tay
nới thắt
nới chỗ
nới giá
nới bớt
nới ra
nới chật
nới nhẹ
nới điều kiện
nới quy định
nới không gian
nới khoảng cách
nới thời gian
nới mức
nới độ
nới sức
nới cường độ
nới phạm vi