Từ đồng nghĩa với "nở dài"

kéo dài nở lâu có thể kéo dài mở rộng
gia tăng phát triển tăng trưởng bành trướng
mở mang nở rộng kéo dài thời gian kéo dài thêm
nở ra tăng thêm mở rộng thêm nâng cao
đẩy dài kéo dài ra nở dần mở rộng không gian