Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nở khối"
khối nở
cục
khối
bong bóng
bông
mảnh
miếng
tảng
đoạn
mảng
khối lượng
khối u
khối bột
khối đá
khối gỗ
khối kim loại
khối nước
khối không khí
khối chất
khối hình