Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nởhậu"
nở hậu
rộng phía sau
bề ngang lớn
mở rộng phía sau
nhà nở hậu
đất nở hậu
hậu rộng
hậu lớn
hậu phình
hậu mở
hậu nở
hậu bề ngang
hậu rộng rãi
hậu thoáng
hậu bề thế
hậu phú
hậu đẹp
hậu khang trang
hậu vững chãi
hậu kiên cố