Từ đồng nghĩa với "nởi"

nới lỏng nới rộng nới ra nới tay
nới thêm nới bớt nới nhẹ nới giá
nới chỗ nới không nới mẻ nới chật
nới lỏng tay nới lỏng quy định nới lỏng kỷ luật nới lỏng kiểm soát
nới lỏng yêu cầu nới lỏng áp lực nới lỏng tình hình nới lỏng quan hệ