Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nởi"
nới lỏng
nới rộng
nới ra
nới tay
nới thêm
nới bớt
nới nhẹ
nới giá
nới chỗ
nới không
nới mẻ
nới chật
nới lỏng tay
nới lỏng quy định
nới lỏng kỷ luật
nới lỏng kiểm soát
nới lỏng yêu cầu
nới lỏng áp lực
nới lỏng tình hình
nới lỏng quan hệ