Từ đồng nghĩa với "nỡ tay"

nhẫn tâm tàn nhẫn độc ác không thương xót
không nỡ không đành không thể không dám
không muốn không thể nào không nỡ lòng không nỡ tay
không thể làm không thể chịu không thể bỏ không thể rời
không thể quên không thể tha không thể chấp nhận không thể nhìn thấy