Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nợ miệng"
nợ miệng
nợ bằng miệng
ghi nợ
nợ lời
nợ hứa
nợ tình
nợ ơn
nợ giao kèo
nợ giao ước
nợ chồng
nợ mượn
nợ vay
nợ tín dụng
nợ tài chính
nợ công
nợ cá nhân
nợ xã hội
nợ nghĩa vụ
nợ trách nhiệm
nợ hợp đồng