Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nợ nần"
nợ
nợ nần
khoản nợ
món nợ
con nợ
cái nợ
thâm hụt
vay
cho vay
tín dụng
hóa đơn
vốn
thế chấp
đến hạn
chủ nợ
công nợ
nợ xấu
nợ quá hạn
nợ lương
nợ thuế
nợ tín dụng