Từ đồng nghĩa với "nợ địa"

nợ nần nợ chồng nợ đìa nợ nhiều
nợ ngập đầu nợ chồng chất nợ lũy nợ đầm
nợ dồn nợ nần chồng chất nợ quá hạn nợ xấu
nợ nần nhiều nợ nần chồng chất nợ nần đè nén nợ nần trĩu nặng
nợ nần bủa vây nợ nần không dứt nợ nần kéo dài nợ nần triền miên
nợ nần mãi mãi