Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nợ đời"
nợ cuộc đời
nợ nần
nợ máu
nghĩa vụ
gánh nặng
nỗi khổ
trách nhiệm
nợ kiếp
nợ duyên
nợ tình
nợ phận
nợ nhân
nợ chồng
nợ ân
nợ nghiệp
nợ sống
nợ hận
nợ dồn
nợ chúa Chổm
nợ đời chưa trả