Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nụ áo"
trâm cài áo
ve áo
khuy măng sét
khuy áo
nút áo
cúc áo
cúc bấm
cúc cài
cúc ve
cúc tròn
cúc bướm
cúc gài
cúc bấm áo
cúc áo sơ mi
cúc áo vest
cúc áo khoác
cúc áo dài
cúc áo thun
cúc áo len
cúc áo lót