Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nục"
mắm nục
cá nục
cười
cười mỉm
cười tủm tỉm
cười toe toét
nhếch mép
trông vui vẻ
xinh đẹp
bày tỏ sự thân thiện
trông hạnh phúc
vui vẻ
hạnh phúc
vẻ mặt tươi cười
nụ cười mỉm
thể hiện sự dịu dàng
nhìn thích thú
toe toét
chùm
mỉm cười