Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nứa"
tre
trúc
bamboo
cây nứa
cây tre
cây trúc
cây đan
cây giấy
cây lồ ô
cây mây
cây bương
cây vầu
cây nứa rừng
cây nứa nước
cây nứa đen
cây nứa vàng
cây nứa trắng
cây nứa tía
cây nứa lùn
cây nứa cao