Từ đồng nghĩa với "nứa"

tre trúc bamboo cây nứa
cây tre cây trúc cây đan cây giấy
cây lồ ô cây mây cây bương cây vầu
cây nứa rừng cây nứa nước cây nứa đen cây nứa vàng
cây nứa trắng cây nứa tía cây nứa lùn cây nứa cao