Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nứt nanh"
nứt nẻ
nứt
bể
vỡ
rạn
đứt
gãy
nứt vỡ
nứt nẻ đẹ
nứt nẻ đất
nứt nẻ ruộng
nứt nẻ mầm
nứt nẻ hạt
nứt nẻ cây
nứt nẻ vỏ
nứt nẻ bề mặt
nứt nẻ khe
nứt nẻ đường
nứt nẻ vết
nứt nẻ chỗ