Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nứt nẻ"
vết nứt
vết rạn nứt
vết cắt
đường nứt
khe nứt
kẽ nứt
khe hở
kẽ hở
lỗ hổng
khe
khe cắm
vết nứt nhỏ
vết nứt lớn
vết nứt ngang
vết nứt dọc
vết nứt sâu
vết nứt bề mặt
vết nứt chân chim
vết nứt bề mặt
vết nứt tường
vết nứt gạch