Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nứt đố đổ vách"
nứt nanh
nứt mắt
mới mở
mới sinh
trẻ con
trẻ tuổi
non nớt
chưa trưởng thành
vừa mới
mới mẻ
khinh thường
hàm ý
mới lớn
chưa chín
chưa phát triển
mới bắt đầu
mới vào nghề
chưa có kinh nghiệm
chưa đủ tuổi
chưa hoàn thiện