Từ đồng nghĩa với "nừng"

sừng gạc mỏm góc
kèn co kèn cor còi còi xe
chất sừng sừng trâu gạc hươu húc bằng sừng
giác đe hai đầu nhọn cắt ngắn sừng bẻ gãy sừng
anten đầu nhọn cái sừng sừng động vật
sừng giả