Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nừng"
sừng
gạc
mỏm
góc
kèn co
kèn cor
còi
còi xe
chất sừng
sừng trâu
gạc hươu
húc bằng sừng
giác
đe hai đầu nhọn
cắt ngắn sừng
bẻ gãy sừng
anten
đầu nhọn
cái sừng
sừng động vật
sừng giả