Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nửa dơi nửa chuột"
dở dơi dở chuột
không ra gì
lưng chừng
mập mờ
lấp lửng
không rõ ràng
nửa vời
không hoàn chỉnh
bất nhất
lưỡng lự
mơ hồ
trung lập
không xác định
vừa phải
không dứt khoát
nửa nọ nửa kia
không chuyên
không chuyên nghiệp
không đồng nhất
không nhất quán