Từ đồng nghĩa với "nửa dơi nửa chuột"

dở dơi dở chuột không ra gì lưng chừng mập mờ
lấp lửng không rõ ràng nửa vời không hoàn chỉnh
bất nhất lưỡng lự mơ hồ trung lập
không xác định vừa phải không dứt khoát nửa nọ nửa kia
không chuyên không chuyên nghiệp không đồng nhất không nhất quán