Từ đồng nghĩa với "nửa thành phẩm"

bán thành phẩm sản phẩm chưa hoàn thiện sản phẩm dở dang sản phẩm tạm thời
sản phẩm chưa hoàn tất sản phẩm chưa xong sản phẩm chưa hoàn thành nửa vời
không rõ ràng mơ hồ lưng chừng chưa rõ ràng
không hoàn chỉnh không đầy đủ nửa chừng nửa vời
không dứt khoát không xác định không hoàn hảo không trọn vẹn