Từ đồng nghĩa với "nửa ï"

một nửa phân nửa nửa phần nửa chừng
nửa vời nửa tháng nửa đường nửa số
nửa cân nửa giờ nửa trái nửa quả
nửa đời nửa mảnh nửa tấm nửa chén
nửa ly nửa tiếng nửa bước nửa vũ trang