Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nửa ï"
một nửa
phân nửa
nửa phần
nửa chừng
nửa vời
nửa tháng
nửa đường
nửa số
nửa cân
nửa giờ
nửa trái
nửa quả
nửa đời
nửa mảnh
nửa tấm
nửa chén
nửa ly
nửa tiếng
nửa bước
nửa vũ trang