Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nửa đường đứt gánh"
giữa đường
đứt gánh
bỏ dở
gián đoạn
không hoàn thành
dở dang
bỏ cuộc
thất bại
không tới đích
ngừng lại
chưa xong
không trọn vẹn
bất thành
không hoàn tất
dừng lại
giữa chừng
không tiếp tục
bị ngắt quãng
không đạt được
không hoàn thành