Từ đồng nghĩa với "nửa đời nửa đoạn"

dở dang không trọn vẹn chưa hoàn thiện gián đoạn
bỏ dở nửa chừng chưa xong chưa đủ
không đầy đủ lửng lơ mơ hồ không rõ ràng
tạm bợ tạm thời không chắc chắn lưng chừng
một nửa chưa hoàn tất không hoàn hảo không trọn vẹn