Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nửa đời nửa đoạn"
dở dang
không trọn vẹn
chưa hoàn thiện
gián đoạn
bỏ dở
nửa chừng
chưa xong
chưa đủ
không đầy đủ
lửng lơ
mơ hồ
không rõ ràng
tạm bợ
tạm thời
không chắc chắn
lưng chừng
một nửa
chưa hoàn tất
không hoàn hảo
không trọn vẹn