Từ đồng nghĩa với "nữ kiệt"

nữ anh hùng nữ tài nữ nhân nữ sĩ
nữ doanh nhân nữ chiến sĩ nữ nghệ sĩ nữ lãnh đạo
nữ trí thức nữ tướng nữ phú nữ hiền
nữ kiệt xuất nữ ưu tú nữ xuất sắc nữ vĩ đại
nữ thần nữ bậc thầy nữ cao quý nữ mẫu mực