Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nữ sử"
nữ sử
phụ nữ
nữ giới
phái nữ
cô gái
bà
chị
em
nữ
nữ nhân
nữ công
nữ sinh
nữ sĩ
nữ nghệ sĩ
nữ doanh nhân
nữ học
nữ nhân viên
nữ bác sĩ
nữ giáo viên
nữ nhà văn