Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nữ trung"
nữ trung
giọng nữ trung
giọng nữ
nữ cao
nữ trầm
giọng hát nữ
giọng nói nữ
nữ âm
nữ ca
nữ thanh
giọng nói trung
giọng trung
giọng hát trung
nữ điệu
nữ sắc
nữ tông
nữ âm sắc
nữ điệu trung
nữ âm trung
giọng nói nhẹ nhàng
giọng nói êm ái