Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nữtrầm"
nữtrầm
giọng nữ trầm
giọng trầm
giọng thấp
giọng mượt
giọng ấm
giọng bass nữ
nữ cao
nữ trung
giọng nữ thấp
giọng ngọt
giọng quyến rũ
giọng dịu dàng
giọng nhẹ nhàng
giọng sâu lắng
giọng truyền cảm
giọng êm ái
giọng thanh
giọng phong phú
giọng đầy đặn