Từ đồng nghĩa với "nữtrầm"

nữtrầm giọng nữ trầm giọng trầm giọng thấp
giọng mượt giọng ấm giọng bass nữ nữ cao
nữ trung giọng nữ thấp giọng ngọt giọng quyến rũ
giọng dịu dàng giọng nhẹ nhàng giọng sâu lắng giọng truyền cảm
giọng êm ái giọng thanh giọng phong phú giọng đầy đặn