Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oát"
ôi chao
ái chà
hú hét
kinh ngạc
thành công ly kỳ
hét lên
bồn chồn
vỗ đùi
cổ vũ
cười vào bụng
ngạc nhiên
thán phục
khoái chí
hứng khởi
vui mừng
phấn khích
tán thưởng
hò reo
kích thích
điên cuồng