Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"o bế"
chiều chuộng
nâng niu
cưng chiều
nuông chiều
yêu thương
trân trọng
chăm sóc
bảo vệ
thương yêu
đối xử tốt
khoan dung
thông cảm
dỗ dành
vỗ về
khích lệ
an ủi
động viên
tôn trọng
đỡ đần
giúp đỡ