Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"o bì"
so bì
tị nạnh
ganh ghét
đố kỵ
so sánh
phân bì
bì tị
bì so
đối chiếu
so sánh hơn thua
cạnh tranh
tranh giành
đấu đá
đấu tranh
khó chịu
khó khăn
bất mãn
khó ở
bực bội
khó chịu