Từ đồng nghĩa với "o bì"

so bì tị nạnh ganh ghét đố kỵ
so sánh phân bì bì tị bì so
đối chiếu so sánh hơn thua cạnh tranh tranh giành
đấu đá đấu tranh khó chịu khó khăn
bất mãn khó ở bực bội khó chịu