Từ đồng nghĩa với "oan ức"

không công bằng không hợp lý không chính đáng bất hợp pháp
sai trái bất công thiếu công bằng bị oan
bị kết tội sai bị áp bức bị chèn ép bị xúc phạm
bị tổn thương bị lừa dối bị đổ oan bị oan sai
khổ sở uất ức tổn thương bất mãn