Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oan cừu"
oan ức
bất công
thiệt thòi
khổ sở
đau khổ
tổn thương
bất hạnh
khổ nạn
bị oan
bị hại
bị thiệt
bị áp bức
bị chèn ép
bị oan ức
cừu hận
cừu oán
cừu hờn
cừu ghét
cừu uất
cừu oan