Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oan khuất"
không công bằng
không hợp lý
không chính đáng
bất hợp pháp
sai
sai trái
bất công
thiếu công bằng
không đúng
không hợp lệ
không xứng đáng
bị oan
bị thiệt thòi
bị áp bức
bị oan ức
khổ sở
khổ đau
bất mãn
khó chịu
khó khăn