Từ đồng nghĩa với "oang"

nổ vang vang lên sầm ồn ào
cười nói oang oang đánh mạnh đập mạnh tiếng nổ lớn
bùm đùng thình thình lình
dộng đấm đánh sập mạnh
tiếng sập mạnh păng ầm nổ
đập