Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oang"
nổ vang
vang lên
sầm
ồn ào
cười nói oang oang
đánh mạnh
đập mạnh
tiếng nổ lớn
bùm
đùng
thình
thình lình
dộng
đấm
đánh
sập mạnh
tiếng sập mạnh
păng
ầm
nổ
đập