Từ đồng nghĩa với "odon"

ozon khí ozon khí ozone O3
khí oxy khí trời khí quyển khí thiên nhiên
khí sinh học khí độc khí thải khí carbon
khí nitơ khí hydro khí metan khí argon
khí heli khí cacbonic khí amoniac khí sulfur