Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"offset"
bù đắp
bù
đền bù
bù trừ
khắc phục
bù lại
đối trọng
cân bằng
điều chỉnh
thay thế
bù lấp
bù đắp lại
bù đắp tổn thất
điều hòa
cân đối
đối phó
giảm thiểu
giải quyết
tương ứng
đối chiếu