Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ogt"
ẽo ợt
yếu ớt
mềm yếu
nhũn nhặn
uốn éo
khó nghe
khó chịu
lả lướt
mềm mại
nhạt nhẽo
đáng ghét
buồn tẻ
không tự nhiên
làm phiền
khó coi
khó nuốt
làm chán
vô vị
tẻ nhạt
mờ nhạt