Từ đồng nghĩa với "ogt"

ẽo ợt yếu ớt mềm yếu nhũn nhặn
uốn éo khó nghe khó chịu lả lướt
mềm mại nhạt nhẽo đáng ghét buồn tẻ
không tự nhiên làm phiền khó coi khó nuốt
làm chán vô vị tẻ nhạt mờ nhạt