Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oi"
ôi chao
ơi
than ôi
ồ
chao
à
a
hỡi
ôi
hỡi ôi
trời ơi
ôi giời
ôi thôi
ôi chao ôi
ôi ơi
ôi ả
ôi dào
ôi lạy trời
ôi trời ơi
ôi ả ơi
ôi ơi ơi