Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oi ả"
ngột ngạt
nóng ngột ngạt
oi bức
su oi
không có không khí
ẩm ướt
ngốt người
làm mệt nhoài người
nóng bức
khó chịu
nặng nề
bức bối
hầm hập
khó thở
khan khí
nóng nực
chật chội
bức bí
khó chịu
nặng nề