Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ol ẳ"
nóng
oi ả
khó chịu
bức bối
ngột ngạt
hầm hập
nắng
chói chang
khô khan
gắt
nắng nóng
hè
nắng gắt
nắng oi
nắng chói
nắng hè
nắng nóng bức
nắng oi ả
nắng hầm hập
nắng ngột ngạt