Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ong bướm"
bướm ong
bướm đêm
bướm đêm mõm
ong tổ ong
sâu đục quả táo
kiến bò
ong mật
bướm trắng
bướm vàng
bướm xanh
bướm cánh cam
bướm cánh bướm
bướm hoa
bướm lửa
bướm nhảy
bướm cánh dài
bướm cánh nhỏ
bướm cánh tròn
bướm cánh mỏng
bướm cánh dày