Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ong lỗ"
lỗ ong
tổ ong
đường ống
ong
hốc
khoang
lỗ
hang
khe
khoang trống
lỗ hổng
lỗ nhỏ
lỗ rỗng
khoang lỗ
tổ
đường hầm
khe hở
khoang chứa
lỗ châu mai
lỗ thông