Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oxid"
oxit
hợp chất
oxy
oxit kim loại
oxit phi kim
oxit axit
oxit bazơ
hợp chất hóa học
chất oxi hóa
chất khử
phản ứng oxi hóa
phản ứng khử
khí oxi
oxit cacbon
oxit silic
oxit sắt
oxit nhôm
oxit đồng
oxit lưu huỳnh