Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oxy"
o-xy
oxy
ô xy
Ôxy
ô-xy
ôxy
Oxy
khí oxy
khí ôxy
khí oxy hóa
khí oxy nguyên chất
khí oxy lỏng
khí oxy tinh khiết
khí oxy trong không khí
khí oxy tự do
khí oxy hoạt tính
khí oxy hòa tan
khí oxy trong nước
khí oxy trong môi trường
khí oxy trong y tế