Từ đồng nghĩa với "oxy hóa"

oxy hoá bị oxy hoá làm gỉ gỉ
rỉ sét ăn mòn khử phản ứng oxy
oxy hóa khử oxy hóa hóa học oxy hóa sinh học oxy hóa bề mặt
oxy hóa kim loại oxy hóa vật liệu oxy hóa chất oxy hóa tự nhiên
oxy hóa nhân tạo oxy hóa ion oxy hóa điện hóa oxy hóa môi trường