Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oxy hóa"
oxy hoá
bị oxy hoá
làm gỉ
gỉ
rỉ sét
ăn mòn
khử
phản ứng oxy
oxy hóa khử
oxy hóa hóa học
oxy hóa sinh học
oxy hóa bề mặt
oxy hóa kim loại
oxy hóa vật liệu
oxy hóa chất
oxy hóa tự nhiên
oxy hóa nhân tạo
oxy hóa ion
oxy hóa điện hóa
oxy hóa môi trường