Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oxygen"
hỗn hợp
phức hợp
tổng hợp
kết hợp
trộn lẫn
pha trộn
hợp nhất
liên hợp
đồng nhất
tập hợp
tích hợp
hợp thành
hỗn độn
đa dạng
đồng bộ
hợp tác
hợp tác xã
hợp đồng
hợp lý
hợp tác quốc tế