Từ đồng nghĩa với "oxygencv oxi"

oxi khí oxy khí không màu khí hô hấp
khí cần thiết khí thiên nhiên khí sinh học khí hóa học
khí oxy hóa khí hỗn hợp khí trơ khí nguyên tố
khí oxy hoạt tính khí oxy lỏng khí oxy tinh khiết khí oxy trong không khí
khí oxy trong nước khí oxy trong môi trường khí oxy trong cơ thể khí oxy trong quá trình cháy