Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"oxýt"
oxy
ô xy
Ôxy
ô-xy
Oxy
khí oxy
dưỡng khí
oxy hóa
nguyên tử số 8
khí trời
khí thở
khí oxy hóa
khí oxy hoạt tính
khí oxy tinh khiết
khí oxy lỏng
khí oxy y tế
khí oxy công nghiệp
khí oxy trong nước
khí oxy trong không khí
khí oxy trong môi trường