Từ đồng nghĩa với "oxýt"

oxy ô xy Ôxy ô-xy
Oxy khí oxy dưỡng khí oxy hóa
nguyên tử số 8 khí trời khí thở khí oxy hóa
khí oxy hoạt tính khí oxy tinh khiết khí oxy lỏng khí oxy y tế
khí oxy công nghiệp khí oxy trong nước khí oxy trong không khí khí oxy trong môi trường