Từ đồng nghĩa với "oàm oạp"

tát tạt tạt tai cái tát
đánh chát một cái cú đập mạnh tiếng nổ tiếng bốp
đánh bốp một cái quất vỗ cái vỗ
tiếng chát cái đập đập mạnh đánh một cái
cú tát cái tát mạnh đánh mạnh tạt mạnh
quật vỗ mạnh đập mạnh vào tát mạnh vào
đánh mạnh vào cú tát mạnh cái tát mạnh vào